Ở bài viết trước, chúng tôi đã giới thiệu tới các bạn thực tập sinh Nhật Bản các quy tắc đơn giản khi tham gia phỏng vấn trực tiếp với người Nhật. Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp tục gửi đến các bạn "kim chỉ nan" cho buổi phỏng vấn nhé.

 

1. Bạn cũng nên học các từ như :
 

           弊社 heisha (TỆ XÃ): “Công ty chúng tôi”, 

           御社 onsha: “Quý công ty” (cách bạn gọi công ty kia) 

           hay 貴社 kisha (QUÝ XÃ): “Quý công ty”

 

Bạn cũng cần biết các từ liên quan về tuyển dụng và xin việc như:

           応募 oubo: Ứng tuyển

           採用 saiyou: Tuyển dụng, thuê

           雇用 koyou: Thuê nhân viên 

           転職 tenshoku : Chuyển việc

          募集 boshuu: Tuyển dụng

          履歴書 rirekisho: Sơ yếu lý lịch

          面接 mensetsu: Phỏng vấn

          希望 kibou: Nguyện vọng

          給料 kyuuryou: Lương

          …
 

2. Nếu bạn không hiểu thì có thể hỏi lại, không nên trả lời bừa. 

 

        XYZとは何ですか 

        XYZ towa nan desu ka.

        XYZ nghĩa là gì ạ?

        Ví dụ 「雇用」とは何ですか.

 

    Hoặc là:

 

        聞き取れませんでしたので,もう一度おっしゃっていただけますか?

        Kikitoremasen deshita no de, mou ichido osshatte itadakemasu ka?

        Vì tôi không nghe được nên anh/chị có thể nói lại lần nữa cho tôi được không ạ?

    おっしゃる (ossharu) là dạng tôn kính của 言う (iu). Hoặc có thể bạn nói là もう一度お話していただけますか (Mou ichido ohanashi shite itadakemasu ka) cho đơn giản cũng được.

 

3. Một số điều nhỏ cần lưu ý khác

 

       - 時間(じかん)を守(まも)る 

      Khi đi phỏng vấn phải đến đúng giờ, trong trường hợp đến trễ hay không đến được thì phải gọi điện thoại xin lỗi và hẹn lại với nhà tuyển dụng.

      - 印象(いんしょう) 

      Tạo ấn tượng (ăn mặc, cử chỉ, lời nói). Trang phục phải phù hợp để đi làm, không nên mặc quần jean, áo thun. Khuôn mặt tươi cười. Sau khi đứng lên nên kéo ghế lại vị trí cũ. 

      - メモ Nên mang theo sổ tay ghi chú.

     - 誠実(せいじつ)、率直(そっちょく) Nên thành thật trả lời các câu hỏi.